Characters remaining: 500/500
Translation

creatine phosphoric acid

Academic
Friendly

Giải thích từ "creatine phosphoric acid"

Định nghĩa: "Creatine phosphoric acid" (tạm dịch axit creatine phosphoric) một hợp chất hóa học, giống như creatine phosphate, vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất năng lượng trong tế bào, đặc biệt trong bắp. dạng phosphoryl hóa của creatine, giúp cung cấp năng lượng nhanh chóng cho các hoạt động thể chất ngắn hạn cường độ cao.

Cách sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thể thao, dinh dưỡng, sinh lý học. Dưới đây một số dụ minh họa:

Biến thể của từ: - Creatine phosphate: Đây dạng phổ biến hơn thường được sử dụng trong thể hình thể thao, có thể coi một biến thể của axit creatine phosphoric. - Creatine: phần chính của cả hai từ trên, thường được nhắc đến trong bối cảnh bổ sung dinh dưỡng cho vận động viên.

Từ gần giống đồng nghĩa: - Phosphocreatine: Một từ đồng nghĩa thường được sử dụng thay thế cho creatine phosphate trong nhiều ngữ cảnh khoa học. - Adenosine triphosphate (ATP): Một hợp chất khác liên quan đến năng lượng trong tế bào, mặc dù không đồng nghĩa nhưng thường được nhắc đến cùng với creatine trong các bài nghiên cứu về năng lượng.

Idioms Phrasal verbs: Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "creatine phosphoric acid", nhưng có thể sử dụng cụm từ như "fuel the body" (cung cấp năng lượng cho cơ thể) khi nói về vai trò của trong việc cung cấp năng lượng.

Chú ý: Khi học về các hợp chất hóa học, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng cách chúng ảnh hưởng đến cơ thể, đặc biệt trong lĩnh vực thể thao dinh dưỡng.

Noun
  1. giống creatine phosphate

Comments and discussion on the word "creatine phosphoric acid"